Có 2 kết quả:
奇貨可居 qí huò kě jū ㄑㄧˊ ㄏㄨㄛˋ ㄎㄜˇ ㄐㄩ • 奇货可居 qí huò kě jū ㄑㄧˊ ㄏㄨㄛˋ ㄎㄜˇ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare commodity worth hoarding
(2) object for profiteering
(2) object for profiteering
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare commodity worth hoarding
(2) object for profiteering
(2) object for profiteering
Bình luận 0